Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借銭
しゃくせん
món nợ
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
銭鱮 ぜにたなご ゼニタナゴ
Acheilognathus typus (cá nước ngọt thuộc họ Cá chép)
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền
剰銭 じょうせん
tiền thừa
「TÁ TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích