婦長
ふちょう「PHỤ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Y tá trưởng.
婦長
と
話
したいのですが。
Tôi muốn nói chuyện với y tá trưởng.

婦長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 婦長
看護婦長 かんごふちょう
y tá trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
婦 ふ
married woman
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)