倡和
しょうわ「HÒA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hợp xướng

Bảng chia động từ của 倡和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倡和する/しょうわする |
Quá khứ (た) | 倡和した |
Phủ định (未然) | 倡和しない |
Lịch sự (丁寧) | 倡和します |
te (て) | 倡和して |
Khả năng (可能) | 倡和できる |
Thụ động (受身) | 倡和される |
Sai khiến (使役) | 倡和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倡和すられる |
Điều kiện (条件) | 倡和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倡和しろ |
Ý chí (意向) | 倡和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倡和するな |
倡和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倡和
diễn viên
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
倡佯 しょうよう
đi lang thang
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).