Các từ liên quan tới 倡棋杯中国プロ囲棋選手権戦
棋戦 きせん
việc đánh cờ
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
プロ選手 プロせんしゅ
tuyển thủ chuyên nghiệp
象棋 シャンチー
cờ tướng
棋院 きいん
shogi (đi) phòng lớn