値下がり
ねさがり「TRỊ HẠ」
Bớt giá
Chiết khấu
Giảm giá
Hạ giá
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm giá
株
はこのところ
値下
がりしている。
Cổ phiếu dạo này đang giảm giá.
Sụt giá.

Bảng chia động từ của 値下がり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値下がりする/ねさがりする |
Quá khứ (た) | 値下がりした |
Phủ định (未然) | 値下がりしない |
Lịch sự (丁寧) | 値下がりします |
te (て) | 値下がりして |
Khả năng (可能) | 値下がりできる |
Thụ động (受身) | 値下がりされる |
Sai khiến (使役) | 値下がりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値下がりすられる |
Điều kiện (条件) | 値下がりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値下がりしろ |
Ý chí (意向) | 値下がりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値下がりするな |