値付け用品
☆ Danh từ
Sản phẩm dùng để treo, cố định thẻ tem, mác
値付け用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値付け用品
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
値付け/タグ用品 ねづけ/タグようひん
Giá định giá / vật dụng nhãn giá.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
値付け ねづけ
định giá
付け値 つけね
giá người mua đưa ra, giá khách hàng đưa ra
ロウ付け用品 ロウつけようひんローつけようひん
dụng cụ hàn