Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
買い値 かいね
giá mua.
買値 かいね
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
相惚れ あいぼれ
tình yêu thương lẫn nhau