Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買い値
かいね
giá mua.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
買値 かいね
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
値惚れ買い ねほれかい
mua cổ phiếu theo giá
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
買い かい
sự mua; việc mua
「MÃI TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích