値遇
ちぐう ねぐう「TRỊ NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được đánh giá bởi một có người chủ; cuộc gặp (người nào đó)

Từ đồng nghĩa của 値遇
noun
Bảng chia động từ của 値遇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値遇する/ちぐうする |
Quá khứ (た) | 値遇した |
Phủ định (未然) | 値遇しない |
Lịch sự (丁寧) | 値遇します |
te (て) | 値遇して |
Khả năng (可能) | 値遇できる |
Thụ động (受身) | 値遇される |
Sai khiến (使役) | 値遇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値遇すられる |
Điều kiện (条件) | 値遇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値遇しろ |
Ý chí (意向) | 値遇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値遇するな |