Kết quả tra cứu 遭遇
遭遇
そうぐう
「TAO NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cuộc chạm trán; sự bắt gặp thình lình; sự bắt gặp.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 遭遇
Bảng chia động từ của 遭遇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遭遇する/そうぐうする |
Quá khứ (た) | 遭遇した |
Phủ định (未然) | 遭遇しない |
Lịch sự (丁寧) | 遭遇します |
te (て) | 遭遇して |
Khả năng (可能) | 遭遇できる |
Thụ động (受身) | 遭遇される |
Sai khiến (使役) | 遭遇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遭遇すられる |
Điều kiện (条件) | 遭遇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遭遇しろ |
Ý chí (意向) | 遭遇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遭遇するな |