倦怠した
けんたいした「QUYỆN ĐÃI」
Biếng chơi.

倦怠した được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倦怠した
倦怠 けんたい
sự mệt mỏi; sự chán chường; mệt mỏi; chán chường
倦怠感 けんたいかん
cảm giác suy nhược, cảm giác suy kiệt
倦怠期 けんたいき
giai đoạn suy nhược
倦ねる あぐねる
khó khăn
倦厭 けんえん
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
倦む あぐむ うむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì
倦憊 けんぱい
mệt mỏi cực độ; mệt mỏi rã rời
怠る おこたる
bỏ bê; sao nhãng