Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倭大国魂神
国魂の神 くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
大和魂 やまとだましい
tinh thần Yamato
鎮魂帰神 ちんこんきしん
trở về qua sự im lặng thiêng liêng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
神国 しんこく
thần quốc.
大反魂草 おおはんごんそう オオハンゴンソウ
cutleaf coneflower (Rudbeckia laciniata), greenhead coneflower
大神 おおかみ おおがみ だいじん
god