Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国魂の神
くにたまのかみ
god who controls a country's territory, god who rules a country
鎮魂帰神 ちんこんきしん
trở về qua sự im lặng thiêng liêng
神国 しんこく
thần quốc.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
「QUỐC HỒN THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích