Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倭姫命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
倭王 わおう
king of Yamato
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)
倭人 わじん
(từ cổ) người Nhật
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất