倭冦
「UY KHẤU」
Những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)

倭冦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倭冦
和冦 わこう
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
xâm lược
入冦 にゅうこう
Sự xâm lược; sự xâm lăng.
来冦 らいこう
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn; sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
倭王 わおう
king of Yamato
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)
倭人 わじん
(từ cổ) người Nhật