偉材
いざい「VĨ TÀI」
☆ Danh từ
Người có tài năng khác thường; thiên tài

偉材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偉材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
偉 い えら
sự to lớn; tính vĩ đại; sự xuất chúng; sự tráng lệ
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
偉挙 いきょ えらきょ
tuyệt vời chứng nhượng
偉徳 いとく えらいさお
sự trinh tiết nổi bật
偉績 いせき
những thành tích vinh quang
偉効 いこう
hiệu ứng lớn; tác dụng to lớn; hiệu lực cao (thuốc...); tính có hiệu quả cao