偏る
かたよる「THIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
偏
った
考
え
Suy nghĩ lệch lạc
(
人
)の
意見
に
偏
る
Nghiêng về ý kiến của ai
片寄る.

Từ đồng nghĩa của 偏る
verb
Bảng chia động từ của 偏る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偏る/かたよるる |
Quá khứ (た) | 偏った |
Phủ định (未然) | 偏らない |
Lịch sự (丁寧) | 偏ります |
te (て) | 偏って |
Khả năng (可能) | 偏れる |
Thụ động (受身) | 偏られる |
Sai khiến (使役) | 偏らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偏られる |
Điều kiện (条件) | 偏れば |
Mệnh lệnh (命令) | 偏れ |
Ý chí (意向) | 偏ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 偏るな |
偏る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏る
栄養が偏る えい ようがかた よる
Thiếu chất
偏する へんする
nghiêng về một bên
偏 へん
đứng bên; để lại căn bản (của) một đặc tính; có khuynh hướng; có khuynh hướng dễ bảo; thiên lệch
偏愛する へんあいする
đam
偏性する へんせいする
biến tính.
偏り見る かたよりみる
thiên vị
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
偏奇 へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm