Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偏愛 へんあい
sự thiên vị
偏する へんする
nghiêng về một bên
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
偏性する へんせいする
biến tính.
愛好する あいこうする
chuộng
熱愛する ねつあいする
hâm.
愛読する あいどく
thích đọc; ham đọc
愛着する あいちゃくする
kè kè.