偏り見る
かたよりみる「THIÊN KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2
Thiên vị

Bảng chia động từ của 偏り見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偏り見る/かたよりみるる |
Quá khứ (た) | 偏り見た |
Phủ định (未然) | 偏り見ない |
Lịch sự (丁寧) | 偏り見ます |
te (て) | 偏り見て |
Khả năng (可能) | 偏り見られる |
Thụ động (受身) | 偏り見られる |
Sai khiến (使役) | 偏り見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偏り見られる |
Điều kiện (条件) | 偏り見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 偏り見いろ |
Ý chí (意向) | 偏り見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 偏り見るな |
偏り見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏り見る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
偏見 へんけん
thiên kiến; thành kiến
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
偏り かたより
sự lệch; sự nghiêng; nảy mầm; sự phân cực
偏る かたよる
nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
人種的偏見 じんしゅてきへんけん
định kiến chủng tộc
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)