偏光子
へんこうし「THIÊN QUANG TỬ」
Tấm phân cực
Kính phân cực
偏光子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏光子
偏光 へんこう
sự phân cực, độ phân cực
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
子偏 こへん
bộ Tử đứng bên trái trong một chữ Hán (như trong chữ 孔, 孫...)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
偏光プリズム へんこうプリズム
lăng kính phân cực
偏光計 へんこうけい
phân cực kế