偏光プリズム
へんこうプリズム
☆ Danh từ
Lăng kính phân cực

偏光プリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏光プリズム
偏光 へんこう
sự phân cực, độ phân cực
PRISM プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
lăng kính.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
偏光計 へんこうけい
phân cực kế