偏光プリズム
へんこうプリズム
☆ Danh từ
Lăng kính phân cực

偏光プリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏光プリズム
偏光 へんこう
sự phân cực, độ phân cực
PRISM プリズム
một phương pháp học tập hoặc hệ thống tích hợp cho các môn khoa học và toán học (PRISM: Pacing, Reasoning, and Integration for Science and Mathematics)
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
lăng kính.
偏光計 へんこうけい
phân cực kế
偏光子 へんこうし
tấm phân cực
偏光板 へんこうばん
kính lọc phân cực
円偏光 えんへんこう
sự phân cực vòng ánh sáng