蛍光偏光
けいこうへんこう「HUỲNH QUANG THIÊN QUANG」
Sự phân cực huỳnh quang
蛍光偏光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛍光偏光
蛍光偏光イムノアッセイ けいこうへんこうイムノアッセイ
xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
偏光 へんこう
sự phân cực, độ phân cực
蛍光/蓄光テープ けいこう/ちくひかりテープ
Dải băng phản quang/ dải băng phát sáng.