偏執病
へんしゅうびょう「THIÊN CHẤP BỆNH」
☆ Danh từ
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận

偏執病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏執病
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh
偏執狂 へんしつきょう へんしゅうきょう
độc tưởng
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
偏執症患者 へんしつしょうかんじゃ へんしゅうしょうかんじゃ
người mắc chứng rối loạn nhân cách hoang tưởng