偏執
へんしゅう へんしつ「THIÊN CHẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh

Từ đồng nghĩa của 偏執
noun
Bảng chia động từ của 偏執
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偏執する/へんしゅうする |
Quá khứ (た) | 偏執した |
Phủ định (未然) | 偏執しない |
Lịch sự (丁寧) | 偏執します |
te (て) | 偏執して |
Khả năng (可能) | 偏執できる |
Thụ động (受身) | 偏執される |
Sai khiến (使役) | 偏執させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偏執すられる |
Điều kiện (条件) | 偏執すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偏執しろ |
Ý chí (意向) | 偏執しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偏執するな |
偏執 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏執
偏執病 へんしゅうびょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
偏執狂 へんしつきょう へんしゅうきょう
độc tưởng
偏執症患者 へんしつしょうかんじゃ へんしゅうしょうかんじゃ
người mắc chứng rối loạn nhân cách hoang tưởng
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
固執 こしつ こしゅう
sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì
執著 としる
(cái) đính kèm; sự gắn chặt vào; tính ngoan cường
愛執 あいしゅう
sự thu hút, sự lôi cuốn không thể rời mắt