愛着する
あいちゃくする「ÁI TRỨ」
Kè kè.

愛着する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛着する
強く愛着する つよくあいちゃくする
vấn vương.
愛着 あいちゃく あいじゃく
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
愛着理論 あいちゃくりろん
học thuyết gắn bó
愛着障害 あいちゃくしょうがい
rối loạn gắn bó
着する ちゃくする
tới nơi
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.