愛読する
あいどく「ÁI ĐỘC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thích đọc; ham đọc
趣味
はたくさんあります。
水泳
が
好
きですし、
本
を
読
むのも
好
きです。でも
最近
は、
料理
に
凝
ってます
Tôi có rất nhiều sở thích. Tôi thích bơi, và thích đọc sách. Nhưng gần đây tôi lại rất thích nấu ăn
雑誌読
むのが
好
きなんだけど、すごく
高
いのよね!
Tôi thích đọc tạp chí nhưng chúng lại quá đắt .

Bảng chia động từ của 愛読する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛読する/あいどくする |
Quá khứ (た) | 愛読した |
Phủ định (未然) | 愛読しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛読します |
te (て) | 愛読して |
Khả năng (可能) | 愛読できる |
Thụ động (受身) | 愛読される |
Sai khiến (使役) | 愛読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛読すられる |
Điều kiện (条件) | 愛読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛読しろ |
Ý chí (意向) | 愛読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛読するな |