Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偏角の原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
角偏 つのへん
bộ Giác trong Hán tự
偏角 へんかく
đối số
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ホイヘンスの原理 ホイヘンスのげんり
huygens ' nguyên lý