Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 偕成社文庫
偕成 かいせい
Kaisei (tên một tổ chức).
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
cùng nhau
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.