偕老同穴
かいろうどうけつ「GIAI LÃO ĐỒNG HUYỆT」
☆ Danh từ
Bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long
偕老同穴
の
連
れ
合
い
Kết tình trăm năm
偕老同穴
を
契
る
Ước hẹn bách niên giai lão (hẹn thề cho tới khi đầu bạc răng long) .

偕老同穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偕老同穴
偕老 かいろう
cùng nhau lớn lên; cùng sống bách niên giai lão (vợ chồng)
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
同穴 どうけつ どうあな
(thì) chôn (ngầm dưới đất) trong cùng phần mộ đó
cùng nhau
偕成 かいせい
Kaisei (tên một tổ chức).
偕楽 かいらく
sự vui vẻ cùng mọi người
同じ穴のムジナ おなじあなのムジナ おなじあなのむじな
lông chim
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.