Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
看做す みなす
giả định
見做す みなす
coi như là; xem như là
聞き做す ききなす
xem xét
言い做す いいなす
nói như thật; nói ngọt xớt; mô tả
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị