Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
做す
để làm
做
làm
見做す みなす
coi như là; xem như là
聞き做す ききなす
xem xét
言い做す いいなす
nói như thật; nói ngọt xớt; mô tả
看破する かんぱする
nhìn thấu suốt; nhìn thấu rõ; nhìn rõ
看護する かんごする
hộ lí; chăm sóc; trông
看点 かんてん
điểm nhìn, quan điểm