見做す
みなす「KIẾN」
☆ Từ cổ, từ cổ
Nuôi nấng nên người
☆ Từ sử dụng kana đứng một mình, động từ nhóm 1 -su
Coi như là; xem như là
彼
の
行動
は
規則違反
とみなされる。
Hành động của anh ta bị coi là phạm quy.
詩人
は、
雪
を
花
とみなして、
美
しく
描写
した。
Nhà thơ coi tuyết là hoa mà miêu tả nó một cách tuyệt đẹp.

Từ đồng nghĩa của 見做す
verb
Bảng chia động từ của 見做す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見做す/みなすす |
Quá khứ (た) | 見做した |
Phủ định (未然) | 見做さない |
Lịch sự (丁寧) | 見做します |
te (て) | 見做して |
Khả năng (可能) | 見做せる |
Thụ động (受身) | 見做される |
Sai khiến (使役) | 見做させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見做す |
Điều kiện (条件) | 見做せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見做せ |
Ý chí (意向) | 見做そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見做すな |