Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停止位置 ていしいち
Vị trí dừng ( chỉ dẫn giao thông )
爵位 しゃくい
tước vị; chức tước.
タブ停止位置 タブていしいち
kết thúc bằng tab
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
ナイト爵位 ナイトしゃくい
tầng lớp hiệp sĩ
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
停止シグナル ていしシグナル
tín hiệu dừng
洞停止 とうていし
nghỉ xoang