Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
洞停止 とうていし
nghỉ xoang
心停止 しんていし しん ていし
tim ngừng đập
停止線 ていしせん
vạch dừng
シグナル
dấu hiệu; tín hiệu.
緊急停止 きんきゅうていし
Dừng khẩn cấp
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ