Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停止問題 ていしもんだい
bài toán dừng
洞性停止 ほらせいていし
ngừng xoang
洞[性]停止 ほら[せい]てうし
sinus arrest
相性問題 あいせいもんだい
vấn đề tương thích
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
問題 もんだい
vấn đề.
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
洞停止 とうていし
nghỉ xoang