Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
問題 もんだい
vấn đề.
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
洞停止 とうていし
nghỉ xoang
停止シグナル ていしシグナル
tín hiệu dừng
心停止 しんていし しん ていし
tim ngừng đập
停止線 ていしせん
vạch dừng
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)