Kết quả tra cứu 停車
Các từ liên quan tới 停車
停車
ていしゃ
「ĐÌNH XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự dừng xe
3
番線
の
停車中
の
電車
は
軽井沢行
きです。
Tàu điện đang dừng ở đường số 3 sẽ đi Karuizawa. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 停車
Từ trái nghĩa của 停車
Bảng chia động từ của 停車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 停車する/ていしゃする |
Quá khứ (た) | 停車した |
Phủ định (未然) | 停車しない |
Lịch sự (丁寧) | 停車します |
te (て) | 停車して |
Khả năng (可能) | 停車できる |
Thụ động (受身) | 停車される |
Sai khiến (使役) | 停車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 停車すられる |
Điều kiện (条件) | 停車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 停車しろ |
Ý chí (意向) | 停車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 停車するな |