Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停止時間 ていしじかん
thời gian dừng
停車 ていしゃ
sự dừng xe
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
停車駅 ていしゃえき
trạm dừng xe
急停車 きゅうていしゃ
đột ngột dừng
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga