Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急停車 きゅうていしゃ
đột ngột dừng
停車駅 ていしゃえき
trạm dừng xe
各駅停車 かくえきていしゃ
tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương
急行汽車 きゅうこうきしゃ
xe lửa tốc hành.
急行電車 きゅうこうでんしゃ
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
停車 ていしゃ
sự dừng xe