Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
停頓 ていとん
bế tắc; dừng lại; thế bí; giật lùi; sự ngưng trệ
心肺停止状態 しんぱいていしじょうたい
trạng thái tim ngừng đập
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
状態 じょうたい
trạng thái
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng
状態マシン じょうたいマシン
máy trạng thái