Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健全 けんぜん
khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh
健全な けんぜんな
kiện toàn.
健全化 けんぜんか
sự phục hồi
不健全 ふけんぜん
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
性能テスト せーのーテスト
kiểm tra hiệu suất
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全身性 ぜんしんせい
toàn thân