Các từ liên quan tới 健康・体力づくり事業財団
健康づくり けんこうづくり
sự cải thiện sức khỏe
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
健康体 けんこうたい
cơ thể khỏe mạnh
健康医療団体 けんこういりょうだんたい
tổ chức bảo trì sức khỏe (hmo)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事業団 じぎょうだん
công ty; đại lý
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
健康 けんこう
khí huyết