国立賃金労働者健康保険金庫
こくりつちんぎんろうどうしゃけんこうほけんきんこ
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương.

国立賃金労働者健康保険金庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国立賃金労働者健康保険金庫
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働金庫 ろうどうきんこ
ngân hàng Lao động
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
健康保険 けんこうほけん
bảo hiểm sức khoẻ.
国民健康保険 こくみんけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe quốc gia
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng