Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健康経営優良法人
健康法 けんこうほう
Phương pháp rèn luyện sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
健康に良い けんこうにいい けんこうによい
tốt cho sức khỏe
健康 けんこう
khí huyết
健康保険法 けんこうほけんほう
phương pháp bảo hiểm sức khỏe
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
個人経営 こじんけいえい
kinh doanh cá thể.