Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聴者 ちょうしゃ
người nghe
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
聴視者 ちょうししゃ
khán thính giả.
聴取者 ちょうしゅしゃ
người nghe đài; bạn nghe đài.
難聴者 なんちょうしゃ
người khiếm thính
視聴者 しちょうしゃ
khán giả, thính giả
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
健常者 けんじょうしゃ
người mạnh khoẻ; người không bị khuyết tật nào