Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健胃 けんい
dạ dày tốt, dạ dày khỏe
健胃薬 けんいやく
thuốc dạ dày
健胃剤 けんいざい
thuốc đau dạ dày
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
胃 い
dạ dày; bao tử
健 けん
sức khỏe