健胃
けんい「KIỆN VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dạ dày tốt, dạ dày khỏe

Bảng chia động từ của 健胃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 健胃する/けんいする |
Quá khứ (た) | 健胃した |
Phủ định (未然) | 健胃しない |
Lịch sự (丁寧) | 健胃します |
te (て) | 健胃して |
Khả năng (可能) | 健胃できる |
Thụ động (受身) | 健胃される |
Sai khiến (使役) | 健胃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 健胃すられる |
Điều kiện (条件) | 健胃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 健胃しろ |
Ý chí (意向) | 健胃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 健胃するな |