胃
い「VỊ」
Bao tử
Dạ dày
胃袋
を
大
きくする
Cho dạ dày to ra
胃
に
腫瘍
ができたので
切
ってもらった。
Tôi có một khối u dạ dày và phải phẫu thuật nó.
胃痙攣
がも
一度出
ました
Chứng co giật dạ dày của tôi lại tái phát .
Vị Thổ Trĩ
Sao Vị
☆ Danh từ
Dạ dày; bao tử
胃袋
を
大
きくする
Cho dạ dày to ra
胃
に
腫瘍
ができたので
切
ってもらった。
Tôi có một khối u dạ dày và phải phẫu thuật nó.
胃痙攣
がも
一度出
ました
Chứng co giật dạ dày của tôi lại tái phát .

Từ đồng nghĩa của 胃
noun