健脳剤
けんのうざい「KIỆN NÃO TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc bổ não

健脳剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健脳剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
健胃剤 けんいざい
thuốc đau dạ dày
健 けん
sức khỏe
脳 のう なずき
não
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực