健闘
けんとう「KIỆN ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, cụm từ
Sự đấu tranh dũng cảm; sự nỗ lực kiên cường

Bảng chia động từ của 健闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 健闘する/けんとうする |
Quá khứ (た) | 健闘した |
Phủ định (未然) | 健闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 健闘します |
te (て) | 健闘して |
Khả năng (可能) | 健闘できる |
Thụ động (受身) | 健闘される |
Sai khiến (使役) | 健闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 健闘すられる |
Điều kiện (条件) | 健闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 健闘しろ |
Ý chí (意向) | 健闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 健闘するな |
健闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健闘
健闘むなしく けんとうむなしく
chiến đấu vô ích
健 けん
sức khỏe
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
闘病 とうびょう
sự đấu tranh chống lại bệnh tật; sự chiến đấu chống bệnh tật.
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)
暗闘 あんとう
sự thù hận ngầm; sự xung đột ngầm; sự tranh chấp, đấu tranh bí mật; sự cạnh tranh ngầm; sự cạnh tranh không công khai
力闘 りきとう
sự chiến đấu toàn lực, sự dốc hết sức chiến đấu
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn